misfire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈfɑɪr/

Danh từ[sửa]

misfire /ˌmɪs.ˈfɑɪr/

  1. Phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ.

Nội động từ[sửa]

misfire nội động từ /ˌmɪs.ˈfɑɪr/

  1. Không nổ, tắt (súng, động cơ... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]