Bước tới nội dung

molt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊlt/

Danh từ

[sửa]

molt /ˈmoʊlt/

  1. Sự rụng lông, sự thay lông.
    bird in the moult — chim đang thay lông

Động từ

[sửa]

molt moult /ˈmoʊlt/

  1. Rụng lông, thay lông (chim).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]