Bước tới nội dung

monkey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
monkey

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

monkey /ˈməŋ.ki/

  1. Con khỉ.
  2. (Thông tục) Thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc.
  3. Cái vồ (để nện cọc).
  4. (Từ lóng) Món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

monkey ngoại động từ /ˈməŋ.ki/

  1. Bắt chước.

Nội động từ

[sửa]

monkey nội động từ /ˈməŋ.ki/

  1. Làm trò khỉ, làm trò nỡm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)