monkey
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈməŋ.ki/
| [ˈməŋ.ki] |
Danh từ
monkey /ˈməŋ.ki/
- Con khỉ.
- (Thông tục) Thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc.
- Cái vồ (để nện cọc).
- (Từ lóng) Món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la.
Thành ngữ
- to get one's monkey up: Xem Get
- to have a monkey on one's back: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nghiện thuốc phiện.
Ngoại động từ
monkey ngoại động từ /ˈməŋ.ki/
Nội động từ
monkey nội động từ /ˈməŋ.ki/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “monkey”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)