muffle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmə.fəl/
Danh từ
[sửa]muffle /ˈmə.fəl/
- Mồn (trâu, bò... ).
Ngoại động từ
[sửa]muffle ngoại động từ /ˈmə.fəl/
- (+ up) Bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm).
- to muffle up one's throat — quấn khăn choàng cổ
- Bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng.
- muffled voices — những tiếng nói bị nghẹt lại
Chia động từ
[sửa]muffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muffle | |||||
Phân từ hiện tại | muffling | |||||
Phân từ quá khứ | muffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muffle | muffle hoặc mufflest¹ | muffles hoặc muffleth¹ | muffle | muffle | muffle |
Quá khứ | muffled | muffled hoặc muffledst¹ | muffled | muffled | muffled | muffled |
Tương lai | will/shall² muffle | will/shall muffle hoặc wilt/shalt¹ muffle | will/shall muffle | will/shall muffle | will/shall muffle | will/shall muffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muffle | muffle hoặc mufflest¹ | muffle | muffle | muffle | muffle |
Quá khứ | muffled | muffled | muffled | muffled | muffled | muffled |
Tương lai | were to muffle hoặc should muffle | were to muffle hoặc should muffle | were to muffle hoặc should muffle | were to muffle hoặc should muffle | were to muffle hoặc should muffle | were to muffle hoặc should muffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muffle | — | let’s muffle | muffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "muffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)