Bước tới nội dung

muffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.fəl/

Danh từ

[sửa]

muffle /ˈmə.fəl/

  1. Mồn (trâu, bò... ).

Ngoại động từ

[sửa]

muffle ngoại động từ /ˈmə.fəl/

  1. (+ up) Bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm).
    to muffle up one's throat — quấn khăn choàng cổ
  2. Bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng.
    muffled voices — những tiếng nói bị nghẹt lại

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]