Bước tới nội dung

munition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjʊ.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

munition (thường) số nhiều /mjʊ.ˈnɪ.ʃən/

  1. Đạn dược.

Ngoại động từ

[sửa]

munition ngoại động từ /mjʊ.ˈnɪ.ʃən/

  1. Cung cấp đạn dược.
    to munition a fort — cung cấp đạn dược cho một pháo đài

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ni.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
munition
/my.ni.sjɔ̃/
munitions
/my.ni.sjɔ̃/

munition gc /my.ni.sjɔ̃/

  1. Đạn dược.
    Dépôt de munitions — kho đạn dược
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quân nhu.
    n'avoir plus de munitions — (thân mật) hết tiền, cạn tiền

Tham khảo

[sửa]