munition
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
munition (thường) số nhiều /mjʊ.ˈnɪ.ʃən/
- Đạn dược.
Ngoại động từ[sửa]
munition ngoại động từ /mjʊ.ˈnɪ.ʃən/
Chia động từ[sửa]
munition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
munition /my.ni.sjɔ̃/ |
munitions /my.ni.sjɔ̃/ |
munition gc /my.ni.sjɔ̃/
- Đạn dược.
- Dépôt de munitions — kho đạn dược
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quân nhu.
- n'avoir plus de munitions — (thân mật) hết tiền, cạn tiền
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)