Bước tới nội dung

mutiny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuː.tə.ni/

Danh từ

[sửa]

mutiny /ˈmjuː.tə.ni/

  1. Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến.

Nội động từ

[sửa]

mutiny nội động từ /ˈmjuː.tə.ni/

  1. Nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]