Bước tới nội dung

ngắt điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
ngắt điện

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋat˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ŋa̰k˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ŋak˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˩˩ ɗiən˨˨ŋat˩˩ ɗiə̰n˨˨ŋa̰t˩˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

ngắt điện

  1. Dụng cụ để bậttắt điện.
    Cái ngắt điện bóng đèn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]