Bước tới nội dung

nhí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲi˧˥ɲḭ˩˧ɲi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˩˩ɲḭ˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nhí

  1. (Kng.) . , nhỏ tuổi.
    Diễn viên nhí.
    Các màn ảo thuật làm say mê các khán giả nhí.
    Bồ nhí.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Nhì

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nhí

  1. đỏ.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001). Tiếng Hà Nhì. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.