Bước tới nội dung

nhảy xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa nhảy +‎ xa.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ saː˧˧ɲaj˧˩˨ saː˧˥ɲaj˨˩˦ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ saː˧˥ɲa̰ʔj˧˩ saː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nhảy xa

  1. Môn điền kinh vận động viên cất mình từ một vạch nào đó để nhảy đi xa.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]