Bước tới nội dung

nobble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.bəl/

Ngoại động từ

[sửa]

nobble ngoại động từ /ˈnɑː.bəl/

  1. (Từ lóng) Đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi).
  2. Lừa bịp, xoáy, ăn cắp.
  3. Bắt, tóm cổ.
  4. Đánh vào đầu.
  5. Dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]