nog
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑːɡ/
Danh từ[sửa]
nog /ˈnɑːɡ/
Danh từ[sửa]
nog /ˈnɑːɡ/
- Cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh).
- Gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại.
Ngoại động từ[sửa]
nog ngoại động từ /ˈnɑːɡ/
Tham khảo[sửa]
- "nog". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
nog