Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
2.1
Phó từ
Đóng mở mục lục
nog
30 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Deutsch
English
Español
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gàidhlig
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
日本語
ქართული
ಕನ್ನಡ
Kurdî
Limburgs
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Svenska
தமிழ்
اردو
Volapük
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈnɑːɡ/
Danh từ
[
sửa
]
nog
/ˈnɑːɡ/
Rượu bia
bốc
(một loại bia mạnh).
Danh từ
[
sửa
]
nog
/ˈnɑːɡ/
Cái
chêm
,
mảnh
chêm
(bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh).
Gốc
cây
gây
còn lại
;
gốc
cây
gãy
còn lại
.
Ngoại động từ
[
sửa
]
nog
ngoại động từ
/ˈnɑːɡ/
Đóng
mảnh
chêm
vào.
Tham khảo
[
sửa
]
"
nog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Phó từ
[
sửa
]
nog
vẫn
Ik heb
nog
genoeg aardappelen.
Tôi
vẫn
có đủ khoai tây.
thêm
,
nữa
Ik geef je
nog
één kans.
Tao cho mày một cơ hội
nữa
.
(
trong câu phủ định
)
chưa
Ik heb
nog
geen huis gevonden.
Tôi
chưa
tìm được nhà.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Mục từ tiếng Hà Lan
Phó từ
Phó từ tiếng Hà Lan
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
nog
30 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài