noted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.təd/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ.təd] |
Động từ
[sửa]noted
Chia động từ
[sửa]note
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to note | |||||
Phân từ hiện tại | noting | |||||
Phân từ quá khứ | noted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | note | note hoặc notest¹ | notes hoặc noteth¹ | note | note | note |
Quá khứ | noted | noted hoặc notedst¹ | noted | noted | noted | noted |
Tương lai | will/shall² note | will/shall note hoặc wilt/shalt¹ note | will/shall note | will/shall note | will/shall note | will/shall note |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | note | note hoặc notest¹ | note | note | note | note |
Quá khứ | noted | noted | noted | noted | noted | noted |
Tương lai | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | note | — | let’s note | note | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]noted /ˈnoʊ.təd/
- Nổi tiếng, có danh tiếng.
- a noted musician — một nhạc sĩ nổi tiếng
Tham khảo
[sửa]- "noted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)