observation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːb.sɜː.ˈveɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɑːb.sɜː.ˈveɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]observation /ˌɑːb.sɜː.ˈveɪ.ʃən/
- Sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi.
- observation post — trạm quan sát
- to keep someone under observation — theo dõi ai
- Khả năng quan sát, năng lực quan sát.
- a man of no observation — người không có năng lực quan sát
- Lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy.
- Lời bình phẩm.
- (Quân sự) Sự quan sát, sự theo dõi.
- Sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời.
Tham khảo
[sửa]- "observation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
observation /ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/ |
observations /ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/ |
observation gc /ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/
- Sự tuân thủ.
- Observation de la loi — sự tuân thủ pháp luật
- Sự quan sát, sự theo dõi.
- Observation d’un phénomène — sự quan sát một hiện tượng
- Esprit d’observation — óc quan sát
- Mettre un malade en observation — theo dõi một người bệnh
- Sự dò xét, sự thám thính.
- Avion d’observation — máy bay thám thính
- (Thể dục thể thao) Sự dò sức (của đối phương).
- Le premier round a été un round d’observation — hiệp đầu là hiệp dò sức
- Lời nhận xét.
- De judicieuses observations — những lời nhận xét đúng đắn
- Lời khiển trách.
- De vertes observations — những lời khiển trách thậm tệ
- pas d’obsevation! — (than) đừng cãi nữa!
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "observation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)