Bước tới nội dung

oink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
oink

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

oink

  1. Ủn ỉn.
    oink oink — ủn ủn ỉn ỉn

Danh từ

[sửa]

oink (số nhiều oinks)

  1. Tiếng kêu ủn ỉn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

oink

  1. Ủn ỉn (lợn...).

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]