squeal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwil/
Danh từ
[sửa]squeal /ˈskwil/
Nội động từ
[sửa]squeal nội động từ /ˈskwil/
- Kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ).
- (Từ lóng) Phản đối (đóng thuế... ).
- (Từ lóng) Mách lẻo, hớt; chỉ điểm.
Ngoại động từ
[sửa]squeal ngoại động từ /ˈskwil/
Thành ngữ
[sửa]- to make somebody squeal: (Từ lóng) Tống tiền ai.
Chia động từ
[sửa]squeal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squeal | |||||
Phân từ hiện tại | squealing | |||||
Phân từ quá khứ | squealed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeal | squeal hoặc squealest¹ | squeals hoặc squealeth¹ | squeal | squeal | squeal |
Quá khứ | squealed | squealed hoặc squealedst¹ | squealed | squealed | squealed | squealed |
Tương lai | will/shall² squeal | will/shall squeal hoặc wilt/shalt¹ squeal | will/shall squeal | will/shall squeal | will/shall squeal | will/shall squeal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeal | squeal hoặc squealest¹ | squeal | squeal | squeal | squeal |
Quá khứ | squealed | squealed | squealed | squealed | squealed | squealed |
Tương lai | were to squeal hoặc should squeal | were to squeal hoặc should squeal | were to squeal hoặc should squeal | were to squeal hoặc should squeal | were to squeal hoặc should squeal | were to squeal hoặc should squeal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squeal | — | let’s squeal | squeal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "squeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)