Bước tới nội dung

grunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

grunt /ˈɡrənt/

  1. Tiếng kêu ủn ỉn.
  2. Tiếng càu nhàu.
  3. Tiếng cằn nhằn.
  4. Tiếng lẩm bẩm.

Động từ

[sửa]

grunt /ˈɡrənt/

  1. Ủn ỉn (lợn... ).
  2. Càu nhàu, cằn nhằn.
    to grunt [out] an answer — càu nhàu trả lời
  3. Lẩm bẩm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]