olive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
![]() | [ˈɒ.lɪv] |
![]() | [ˈɑ.ləv] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp cổ olive, từ tiếng Latinh olīva, từ tiếng Hy Lạp cổ elaía, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *loiu̯om.
Danh từ[sửa]
olive (số nhiều olives)
- (Thực vật học) Cây ôliu.
- Quả ôliu.
- Gỗ ôliu.
- Màu ôliu.
- Như olive-branch
- Khuy áo hình quả ôliu.
- (Số nhiều) Thịt hầm cuốn.
- beef olive — bò hầm cuốn
Thành ngữ[sửa]
- crow (wreath) of wild olive: Vòng hoa chiến thắng.
Tính từ[sửa]
olive (so sánh hơn more olive, so sánh nhất most olive)
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "olive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.liv/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh oliva.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
olive | olives |
olive gc
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Ý[sửa]
Danh từ[sửa]
olive gc số nhiều