olive
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
| [ˈɒ.lɪv] |
| [ˈɑ.ləv] |
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp cổ olive, từ tiếng Latinh olīva, từ tiếng Hy Lạp cổ elaía, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *loiu̯om.
Danh từ
olive (số nhiều olives)
- (Thực vật học) Cây ôliu.
- Quả ôliu.
- Gỗ ôliu.
- Màu ôliu.
- Như olive-branch
- Khuy áo hình quả ôliu.
- (Số nhiều) Thịt hầm cuốn.
- beef olive — bò hầm cuốn
Thành ngữ
- crow (wreath) of wild olive: Vòng hoa chiến thắng.
Tính từ
olive (so sánh hơn more olive, so sánh nhất most olive)
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “olive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.liv/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh oliva.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| olive | olives |
olive gc
Từ dẫn xuất
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
olive gc
Từ đảo chữ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Thực vật học
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Ý
- Từ 3 âm tiết tiếng Ý
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ý
- Vần:Tiếng Ý/ive
- Vần:Tiếng Ý/ive/3 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Ý