Bước tới nội dung

ordain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈdeɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

ordain ngoại động từ /ɔr.ˈdeɪn/

  1. Định xếp sắp.
  2. Ra lệnh; ban hành (luật), quy định.
    to observe what the laws ordain — tuân theo những điều luật pháp qui định
  3. (Tôn giáo) Phong chức.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]