outbalance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈbæ.lənts/

Ngoại động từ[sửa]

outbalance ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈbæ.lənts/

  1. Nặng hơn.
  2. tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]