Bước tới nội dung

outclass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈklæs/

Ngoại động từ

[sửa]

outclass ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈklæs/

  1. Khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp.

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

outclass ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈklæs/

  1. Hơn hẳn, vượt hẳn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]