outrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌreɪdʒ/

Danh từ[sửa]

outrage /ˈɑʊt.ˌreɪdʒ/

  1. Sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm... ).
  2. Sự lăng nhục, sự sỉ nhục.
  3. Sự vi phạm trắng trợn.
    an outrage upon justice — sự vi phạm công lý một cách trắng trợn

Ngoại động từ[sửa]

outrage ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌreɪdʒ/

  1. Xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương.
  2. Lăng nhục, sỉ nhục.
  3. Cưỡng hiếp.
  4. Vi phạm trắng trợn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ut.ʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
outrage
/ut.ʁaʒ/
outrages
/ut.ʁaʒ/

outrage /ut.ʁaʒ/

  1. Sự lăng nhục.
    Accabler quelqu'un d’outrages — lăng nhục ai
  2. Điều xúc phạm, điều vi phạm.
    Outrage à la morale — điều phạm đạo đức
    faire subir les derniers outrages à une femme — cưỡng dâm phụ nữ
    les outrages du temps — tật nguyền lúc già nua

Tham khảo[sửa]