outstretch
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑʊt.ˈstrɛtʃ/
Ngoại động từ[sửa]
outstretch ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈstrɛtʃ/
- Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng.
- the population explosion has outstretched the city — số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
- Kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá.
Chia động từ[sửa]
outstretch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "outstretch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)