overhauling
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈhɔ.liɳ/
Động từ[sửa]
overhauling
Chia động từ[sửa]
overhaul
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
overhauling /ˌoʊ.vɜː.ˈhɔ.liɳ/
Tham khảo[sửa]
- "overhauling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)