Bước tới nội dung

overrule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈruːl/

Ngoại động từ

[sửa]

overrule ngoại động từ /.ˈruːl/

  1. Cai trị, thống trị.
  2. (Pháp lý) Bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

overrule nội động từ /.ˈruːl/

  1. Hơn, thắng thế.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]