Bước tới nội dung

parrot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

parrot

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛr.ət/
Hoa Kỳ

Danh từ

parrot /ˈpɛr.ət/

  1. Con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Ngoại động từ

parrot ngoại động từ /ˈpɛr.ət/

  1. Nhắc lại như vẹt, nói như vẹt.
  2. Dạy (ai... ) nhắc lại như vẹt; dạy (ai... ) nói như vẹt.

Chia động từ

Tham khảo