Bước tới nội dung

passe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

passe

  1. Đã quá thời; lỗi thời.
  2. Đã quá .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passe
/pas/
passes
/pas/

passe gc /pas/

  1. (Thể dục thể thao) Sự dấn lên (đấu gươm).
  2. (Săn bắn) Sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua.
    Saison de la passe des cigognes — mùa cò bay qua
  3. (Thể dục thể thao) Sự chuyền bóng.
  4. (Ngành in) Giấy in đôi.
  5. (Đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván).
  6. (Hàng hải) Lạch.
    Passe difficile — lạch khó qua
  7. Sự huơ tay (để thôi miên).
  8. Vòng (dây cuộn).
  9. Vành (mũ).
    bonne passe — dịp may, cơ hội tốt
    être en passe de — có khả năng, gần được
    Être en passe de réussir — có khả năng thành công
    maison de passe — nhà thổ
    mauvaise passe — lúc rủi ro
    mot de passe — xem mot
    passe d’armes — xem arme
    volume de passe — sách in dôi ra

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passe
/pas/
passes
/pas/

passe /pas/

  1. Như passe-partout.
    Ouvrir une porte avec un passe — mở cửa bằng khóa vạn năng

Tham khảo

[sửa]