Bước tới nội dung

peddling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.dᵊ.liɳ/

Danh từ

[sửa]

peddling /ˈpɛ.dᵊ.liɳ/

  1. Nghề bán rong, nghề bán rao.

Động từ

[sửa]

peddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "peddle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

peddling /ˈpɛ.dᵊ.liɳ/

  1. Nhỏ nhặt, lặt vặt.

Tham khảo

[sửa]