pee
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpi/
Danh từ[sửa]
pee /ˈpi/
Nội động từ[sửa]
pee nội động từ /ˈpi/
Chia động từ[sửa]
pee
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pee | |||||
Phân từ hiện tại | peeing | |||||
Phân từ quá khứ | peed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pee | pee hoặc peest¹ | pees hoặc peeth¹ | pee | pee | pee |
Quá khứ | peed | peed hoặc peedst¹ | peed | peed | peed | peed |
Tương lai | will/shall² pee | will/shall pee hoặc wilt/shalt¹ pee | will/shall pee | will/shall pee | will/shall pee | will/shall pee |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pee | pee hoặc peest¹ | pee | pee | pee | pee |
Quá khứ | peed | peed | peed | peed | peed | peed |
Tương lai | were to pee hoặc should pee | were to pee hoặc should pee | were to pee hoặc should pee | were to pee hoặc should pee | were to pee hoặc should pee | were to pee hoặc should pee |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pee | — | let’s pee | pee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "pee". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Cơ Tu[sửa]
Số từ[sửa]
pee
- ba.