Bước tới nội dung

pelting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛɫ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

pelting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pelt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pelting /ˈpɛɫ.tiɳ/

  1. Trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa).
    pelting rain — mưa như trút

Tham khảo

[sửa]