Bước tới nội dung

pelt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛɫt/

Danh từ

pelt /ˈpɛɫt/

  1. Tấm da con lông.
  2. Tấm da sống.

Danh từ

pelt /ˈpɛɫt/

  1. Sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ.
  2. Sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa).

Thành ngữ

Ngoại động từ

pelt ngoại động từ /ˈpɛɫt/

  1. Ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào.
    to pelt someone with stones — ném đá như mưa vào ai

Chia động từ

Nội động từ

pelt nội động từ /ˈpɛɫt/

  1. (+ at) Bắn loạn xạ vào.
    to pelt at someone — bắn loạn xạ vào ai
  2. Trút xuống, đập mạnh (mưa).
    rain is pelting down — mưa trút xuống như thác
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) vắt chân lên cổ chạy
  4. chạy hết tốc lực
  5. vội vã hối hả.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)