perambulate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈræm.bjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
[sửa]perambulate ngoại động từ /pə.ˈræm.bjə.ˌleɪt/
- Đi dạo trong (vườn... ), đi khắp (thành phố, nẻo đường... ).
- Đi thanh tra (một vùng... ).
- Đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới.
Chia động từ
[sửa]perambulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]perambulate nội động từ /pə.ˈræm.bjə.ˌleɪt/
Chia động từ
[sửa]perambulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "perambulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)