peroxide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈrɑːk.ˌsɑɪd/

Danh từ[sửa]

peroxide /pə.ˈrɑːk.ˌsɑɪd/

  1. Peroxyt.
  2. Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc).

Ngoại động từ[sửa]

peroxide ngoại động từ /pə.ˈrɑːk.ˌsɑɪd/

  1. Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]