Bước tới nội dung

perplex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈplɛks/

Ngoại động từ

[sửa]

perplex ngoại động từ /pɜː.ˈplɛks/

  1. Làm lúng túng, làm bối rối.
    to perplex someone with questions — đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng
  2. Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]