Bước tới nội dung

perplexing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈplɛk.siɳ/

Động từ

[sửa]

perplexing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "perplex" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

perplexing /pɜː.ˈplɛk.siɳ/

  1. Làm lúng túng, làm bối rối.
  2. Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu.

Tham khảo

[sửa]