Bước tới nội dung

pestle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.səl/

Danh từ

[sửa]

pestle /ˈpɛ.səl/

  1. Cái chày.

Động từ

[sửa]

pestle /ˈpɛ.səl/

  1. Giã bằng chày.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]