Bước tới nội dung

pettifogging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

pettifogging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pettifog" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pettifogging

  1. Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
    pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
  2. Hay cãi cọ lặt vặt.
  3. Lặt vặt, vụn vặt.

Tham khảo

[sửa]