pettifogging
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
pettifogging
Chia động từ[sửa]
pettifog
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
pettifogging
- Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
- pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
- Hay cãi cọ lặt vặt.
- Lặt vặt, vụn vặt.
Tham khảo[sửa]
- "pettifogging". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)