pettifogging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pettifogging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pettifog" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]pettifog
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]pettifogging
- Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
- pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
- Hay cãi cọ lặt vặt.
- Lặt vặt, vụn vặt.
Tham khảo
[sửa]- "pettifogging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)