Bước tới nội dung

phứt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨt˧˥fɨ̰k˩˧fɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨt˩˩fɨ̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phứt

  1. Nhổ, bứt.
    Phứt lông chim.

Xem thêm

[sửa]
  1. Làm phứt cho xong.
  2. (Đph) .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]