Bước tới nội dung

phiên thị tỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˧ tʰḭʔ˨˩ ti̤˨˩fiəŋ˧˥ tʰḭ˨˨ ti˧˧fiəŋ˧˧ tʰi˨˩˨ ti˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˧˥ tʰi˨˨ ti˧˧fiən˧˥ tʰḭ˨˨ ti˧˧fiən˧˥˧ tʰḭ˨˨ ti˧˧

Định nghĩa

[sửa]

phiên thị tỳ

  1. Thị tỳnhà quyền quý rất nhiều, chia ra từng ban và từng phiên hầu hạ, nên gọi là phiên thị tỳ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]