philosophize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈlɑː.sə.ˌfɑɪz/

Nội động từ[sửa]

philosophize nội động từ /fə.ˈlɑː.sə.ˌfɑɪz/

  1. Lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia.
  2. Thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời... ).

Ngoại động từ[sửa]

philosophize ngoại động từ /fə.ˈlɑː.sə.ˌfɑɪz/

  1. Đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]