Bước tới nội dung

photomechanical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

photomechanical /ˌfoʊ.toʊ.mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

  1. Thuộc quang .

Danh từ

[sửa]

photomechanical /ˌfoʊ.toʊ.mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

  1. Bản thảo xong xuôi minh hoạ in cần nhân lên bằng phương pháp quang .

Tham khảo

[sửa]