Bước tới nội dung

pitying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.t.iiɳ/

Động từ

[sửa]

pitying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pity" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pitying /ˈpɪ.t.iiɳ/

  1. Thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn.

Tham khảo

[sửa]