Bước tới nội dung

plumbing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplə.miɳ/

Động từ

[sửa]

plumbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plumb" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plumbing /ˈplə.miɳ/

  1. Nghề hàn chì; thuật hàn chì.
  2. Đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước).
  3. Sự đo độ sâu (của biển... ).

Tham khảo

[sửa]