plumb
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpləm/
Danh từ
[sửa]plumb /ˈpləm/
Tính từ
[sửa]plumb /ˈpləm/
- Thẳng đứng, ngay.
- a plumb wall — bức tường thẳng đứng
- (Nghĩa bóng) Hoàn toàn, đích thật.
- plumb nonsense — điều hoàn toàn vô lý
Phó từ
[sửa]plumb /ˈpləm/
Ngoại động từ
[sửa]plumb ngoại động từ /ˈpləm/
- Dò độ sâu (biển, sông... ) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò.
- (Nghĩa bóng) Dò, thăm dò, dò xét.
- to plumb a mystery — dò xét một điều bí ẩn
- Làm thẳng đứng (bức tường... ).
Chia động từ
[sửa]plumb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plumb | |||||
Phân từ hiện tại | plumbing | |||||
Phân từ quá khứ | plumbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plumb | plumb hoặc plumbest¹ | plumbs hoặc plumbeth¹ | plumb | plumb | plumb |
Quá khứ | plumbed | plumbed hoặc plumbedst¹ | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed |
Tương lai | will/shall² plumb | will/shall plumb hoặc wilt/shalt¹ plumb | will/shall plumb | will/shall plumb | will/shall plumb | will/shall plumb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plumb | plumb hoặc plumbest¹ | plumb | plumb | plumb | plumb |
Quá khứ | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed |
Tương lai | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plumb | — | let’s plumb | plumb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]plumb nội động từ /ˈpləm/
Chia động từ
[sửa]plumb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plumb | |||||
Phân từ hiện tại | plumbing | |||||
Phân từ quá khứ | plumbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plumb | plumb hoặc plumbest¹ | plumbs hoặc plumbeth¹ | plumb | plumb | plumb |
Quá khứ | plumbed | plumbed hoặc plumbedst¹ | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed |
Tương lai | will/shall² plumb | will/shall plumb hoặc wilt/shalt¹ plumb | will/shall plumb | will/shall plumb | will/shall plumb | will/shall plumb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plumb | plumb hoặc plumbest¹ | plumb | plumb | plumb | plumb |
Quá khứ | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed | plumbed |
Tương lai | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb | were to plumb hoặc should plumb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plumb | — | let’s plumb | plumb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "plumb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)