Bước tới nội dung

poking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.kiɳ/

Động từ

[sửa]

poking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "poke" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

poking /ˈpoʊ.kiɳ/

  1. Du đãng.
  2. Vất vả.
  3. Ty tiện; nịnh hót.

Tham khảo

[sửa]