poking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊ.kiɳ/
Động từ
[sửa]poking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "poke" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]poke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poke | |||||
Phân từ hiện tại | poking | |||||
Phân từ quá khứ | poked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poke | poke hoặc pokest¹ | pokes hoặc poketh¹ | poke | poke | poke |
Quá khứ | poked | poked hoặc pokedst¹ | poked | poked | poked | poked |
Tương lai | will/shall² poke | will/shall poke hoặc wilt/shalt¹ poke | will/shall poke | will/shall poke | will/shall poke | will/shall poke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poke | poke hoặc pokest¹ | poke | poke | poke | poke |
Quá khứ | poked | poked | poked | poked | poked | poked |
Tương lai | were to poke hoặc should poke | were to poke hoặc should poke | were to poke hoặc should poke | were to poke hoặc should poke | were to poke hoặc should poke | were to poke hoặc should poke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poke | — | let’s poke | poke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]poking /ˈpoʊ.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "poking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)