Bước tới nội dung

pooling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpuː.liɳ/

Động từ

[sửa]

pooling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pool" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pooling /ˈpuː.liɳ/

  1. Sự hợp nhất, sự gộp.
  2. P. of classes (thống kê) sự gộp các lớp.

Tham khảo

[sửa]