Bước tới nội dung

porpoise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔr.pəs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

porpoise /ˈpɔr.pəs/

  1. (Động vật học) Cá heo.

Nội động từ

[sửa]

porpoise nội động từ /ˈpɔr.pəs/

  1. (Hàng không) Bay rập rình.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chồm lên qua mặt nước (thuyền máy).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nổi lên mặt nước (thuỷ lôi).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)