posturing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːs.tʃɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]posturing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "posture" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]posture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to posture | |||||
Phân từ hiện tại | posturing | |||||
Phân từ quá khứ | postured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posture | posture hoặc posturest¹ | postures hoặc postureth¹ | posture | posture | posture |
Quá khứ | postured | postured hoặc posturedst¹ | postured | postured | postured | postured |
Tương lai | will/shall² posture | will/shall posture hoặc wilt/shalt¹ posture | will/shall posture | will/shall posture | will/shall posture | will/shall posture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posture | posture hoặc posturest¹ | posture | posture | posture | posture |
Quá khứ | postured | postured | postured | postured | postured | postured |
Tương lai | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture | were to posture hoặc should posture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | posture | — | let’s posture | posture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]posturing /ˈpɑːs.tʃɜ.ːiɳ/
- Việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật).
Tham khảo
[sửa]- "posturing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)