premeditated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.təd/
Động từ
[sửa]premeditated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của premeditate
Chia động từ
[sửa]premeditate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]premeditated /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.təd/
- Có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm.
- a premeditated murder — một vụ giết người có suy tính trước
Tham khảo
[sửa]- "premeditated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)