Bước tới nội dung

prepossessing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌpri.pə.ˈzɛ.siɳ/

Động từ

prepossessing

  1. hiện tại phân từ của prepossess

Chia động từ

Tính từ

prepossessing /ˌpri.pə.ˈzɛ.siɳ/

  1. Làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương.
    to have prepossessing manners — có tác phong thái độ dễ gây cảm tình

Tham khảo