prepossessing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.pə.ˈzɛ.siɳ/
Động từ
[sửa]prepossessing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prepossess" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]prepossess
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]prepossessing /ˌpri.pə.ˈzɛ.siɳ/
- Làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương.
- to have prepossessing manners — có tác phong thái độ dễ gây cảm tình
Tham khảo
[sửa]- "prepossessing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)