prepossessing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpri.pə.ˈzɛ.siɳ/
Động từ[sửa]
prepossessing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "prepossess" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
prepossess
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
prepossessing /ˌpri.pə.ˈzɛ.siɳ/
- Làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương.
- to have prepossessing manners — có tác phong thái độ dễ gây cảm tình
Tham khảo[sửa]
- "prepossessing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)