prepossess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.pə.ˈzɛs/

Ngoại động từ[sửa]

prepossess ngoại động từ /ˌpri.pə.ˈzɛs/

  1. Làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy.
    to be prepossessed with wrong ideas — nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm
  2. Xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn... ).
  3. Làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về.
    to be prepossessed in someone's favour — có ý thiên về ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]